Nếu bạn mới đến với poker, hẳn bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ poker mà mình chưa biết. Để giúp bạn học chơi poker dễ dàng hơn; KDgiaitri sẽ tổng hợp các thuật ngữ poker phổ biến kèm theo giải thích ý nghĩa của từng thuật ngữ.
Mục Lục Bài Viết
Thuật ngữ về vị trí trên bàn poker
Dealer / Button / BTN | Người chia bài hay người ngồi ở vị trí chia bài. Đây là vị trí cuối cùng trong một vòng cược (ngoại trừ vòng đầu tiên – preflop) và được xem là vị trí lợi thế nhất trong một ván bài poker. |
Small Blind (SB) | Người chơi liền sau Dealer Số tiền gà bắt buộc phải bỏ ra, thường bằng 1/2 BB hoặc toàn bộ số tiền của người chơi nếu như số tiền còn lại trên bàn nhỏ hơn SB |
Big Blind (BB) | Số tiền/chip bắt buộc mà người chơi thứ 2 tính từ bên trái Dealer phải đặt cược trước khi chia một ván bài mới. Big Blind thường được qui ước gấp đôi Small Blind (người chơi đầu tiên bên trái Dealer). Chẳng hạn trong trò No Limit Hold’em 2/4 thì Big Blind sẽ là 4 và Small Blind là 2. |
Early Positon | Vị trí ngồi trong một vòng cược, ở đó người chơi phải hành động trước hầu hết người chơi khác trên bàn. Trong bàn Texas Hold’em 10 người thì Early Position là 3 vị trí đầu tiên kế bên trái vị trí Blind. |
Dealer Button (Button) | Ký hiệu nhỏ thường hình tròn và có chữ D trên mặt, di chuyển từ người chơi này qua người chơi khác theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài, để xác định vị trí chia bài cho ván mới. |
Kiểu người chơi Poker
Aggressive | Từ để chỉ người chơi hiếu chiến, có xu hướng đặt cược/nâng cược thường xuyên. |
Tight | Chơi chặt chẽ, chỉ chơi những bài mạnh thường là 88+, AK, AQ,KQ,JTs |
Loose | Chơi nhiều hand (lối chơi ít chặt chẽ, chọn lọc…). Tương ứng có 2 loại người chơi là Lossless Passive (chơi bị động và chơi nhiều hand) và Lossless Aggressive (chơi chủ động và chơi nhiều hand). |
Passive | Chỉ người chơi luôn ở thế bị động. Tỷ lệ call, check cao, tỷ lệ Bet, Raise thấp. |
Hành động trong Poker
Fold | Hành động bỏ bài, xảy ra khi người chơi cảm thấy bài mình không đủ mạnh để cạnh tranh với đối thủ và không muốn theo cược. Số tiền đã cược trước đó sẽ không được hoàn lại khi người chơi fold. |
Check | Khi trước bạn chưa có ai đặt cược, bạn có thể lựa chọn hành động check để không cược tiền và chuyển lượt chơi cho người kế tiếp. |
Bet | Đặt cược. Người chơi chỉ có thể bet nếu như trước đó chưa có ai bet. Khi bạn betcó các mức Small Bet (bet nửa Pot), Larger bet ( Bet trên 2/3 Pot), 3bet – bet gấp 3 lần BB, 4Bet – bet gấp 4 lần BB. |
Call | Đồng ý bỏ ra số tiền/chip bằng với số người chơi trước đã đặt để theo cược và tiếp tục cuộc chơi. |
Check Raise | Khi một người chơi bỏ qua việc đặt cược (check) lúc đầu, nhưng sau đó nâng cược khi có người khác đặt cược, tất cả diễn ra trong cùng 1 vòng chơi. |
Bluff | Bịp – Hành động đánh lừa nhằm khiến đối phương tin rằng mình có bài mạnh hơn (hay yếu hơn) họ trong khi thực tế không phải như vậy. Người chơi có thể bluff qua nhiều cách thức như thái độ, cách đặt cược, nâng cược… Những tay chơi Pro là những người rất hay Bluffing. |
All-in | Khi một người chơi all-in thì có nghĩa anh ta đặt cược hết số tiền/chip anh ta hiện có trên bàn |
Thuật ngữ về các lá bài poker
Deck | Bộ bài dùng để chơi các game poker. |
Burn / Burn Card | Bỏ đi lá bài trên cùng trước khi chia bài / lá bài bị bỏ. |
Community Cards | Các là bài chung được lật ra giữa bàn, tất cả mọi người đều nhìn thấy và có thể kết hợp với bài tẩy trên tay mình. |
Hand | Một ván bài hoặc kết hợp bài gồm 5 lá tốt nhất của người chơi |
Hole Cards / Pocket Cards | những là bài riêng của mỗi người chơi, gọi là bài tẩy. Ví dụ: trong trò Hold’em mỗi người được chia 2 lá bài tẩy. |
Made Hand | kết hợp mạnh, từ 2 đôi trở lên, nhiều khả năng chiến thắng. |
Draw | bài đợi, chỉ những bài còn thiếu 1 lá nữa để thành kết hợp hoàn chỉnh như thùng hay sảnh |
Monster draw | bài đợi với nhiều cửa mua.Vd: bài vừa đợi thùng vừa đợi sảnh. |
Trash | bài rác, gần như không có cơ hội thắng. |
Kicker | lá bài phụ quyết định người chiến thắng nếu cùng có liên kết như nhau. |
Over-pair | bài tẩy đôi cao hơn tất cả bài chung trên bàn. |
Top pair | đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn với lá bài chung cao nhất trên bàn. |
Middle pair | đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn và lá bài chung nằm giữa ở Flop. |
Bottom pair | đôi tạo thành với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn. |
Broadway | Sảnh từ 10 đến A, cũng là sảnh tốt nhất. Broadway card: những lá bài lớn từ A-T. |
Wheel | Sảnh A2345, cũng là sảnh nhỏ nhất. Wheel card: những lá bài nhỏ từ 2-5. |
Suited connectors | bài liên tiếp và đồng chất. VD: 7♥︎8♥︎. |
Pocket pair | bài tẩy đôi. |
Nuts | Bài mạnh nhất có thể. Bài không thể thua. -Nut straight: sảnh to nhất. -Nut flush: thùng to nhất (không tính thùng phá sảnh). -Nut full-house: cù lũ to nhất. -2nd nut: bài mạnh nhì. |
Board | Mặt bài trên bàn, ý chỉ tất cả các lá bài chung đang được lật ra trên bàn. – Dry Board / Wet Board: mặt bài ít cửa đợi / mặt bài nhiều cửa đợi. – Rainbow: mặt bài cầu vồng, ý chỉ các lá bài chung trên bàn thuộc 3 chất khác nhau, không có cơ hội mua thùng. Rainbow là 1 ví dụ về dry board. – Play the board: dùng cả 5 lá bài chung trên bàn như hand tốt nhất của bạn, mà không dùng đến bài tẩy (2 lá bài riêng). Two-tone: mặt bài có 2 chất. |
Thuật ngữ về hành động trong poker
Flat call | chỉ theo cược khi bài đủ mạnh để tố |
Cold call | theo cược khi trước đó đã có người cược và người khác tố. Vd: A cược 10$, B tố lên 25$, C theo cược thì gọi là cold call. |
Open | mở cược, tức là người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào pot. vd: open raise, open limp. |
Limp | nhập cuộc bằng cách theo cược (call) chứ không tố. vd: call blind ở pre-flop. |
3-bet | tố thêm (re-raise) (thường ở pre-flop) sau khi đã có người cược (bet) và người tố (raise). Vd: A cược, B tố, C tố thêm (= 3-bet). Sau 3-bet là 4-bet, 5-bet… |
Steal | cướp (pot), tức là cược/tố với mong muốn những người chơi khác sẽ fold. |
Squeeze | hành động raise khi trước đó đã có một người bet và ít nhất 1 người call |
Isolate | cô lập 1 người chơi bằng cách raise đuổi hết những người khác. |
Muck | không cho đối phương xem mình cầm bài gì ở cuối ván bài. |
Bluff | cược láo, hù dọa mong đối thủ nghĩ mình có bài mạnh và bỏ cuộc. |
Semi-bluff | cược hù dọa, nhưng không hoàn toàn là cược láo, bài của bạn vẫn có cơ hội cải thiện ở các vòng sau (chẳng hạn khi đang có bài đợi) |
Donk bet | Tự dưng nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi mình không phải là người bet ở vòng trước. |
Barrel | Hành động bet liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop (flop, turn, river) như một cách tấn công, gâu sức ép lên đói phương – Double barrel: bet 2 vòng liên tiếp. – Triple barrel: bet đủ 3 vòng. |
Continuation bet | cược liên hoàn, chỉ việc tiếp tuc đặt cược sau khi đã cược/tố ở vòng trước đó. Vd: raise ở pre-flop và vòng flop tiếp tục bet (= continuation bet). |
Slow play | chơi từ tốn với bài mạnh để bẫy đối thủ. |
Thuật ngữ về giải đấu poker (tournament)
Satellite | Giải đấu vệ tinh của những giải đấu lớn. Vd: chơi giải vệ tinh để giành vé vào đánh giải đấu chính. |
Final Table | Bàn chung kết, tức là bàn chơi gồm những người trụ lại cuối cùng, sau khi tất cả những người chơi khác trong giải đấu đã bị loại. |
Add-On | Tùy chọn cho phép mua thêm chip, nhằm tăng số chip trên bàn của bạn, tạo lợi thế với những người chơi khác. |
Re-buy | Tùy chọn mua thêm chip để ở lại giải đấu sau khi đã bị thua hết chip |
Freeroll | Giải đấu miễn phí, không mất phí tham dự nhưng có giải thưởng |
Freezeout | Giải đấu không cho mua thêm chip, người chơi thua hết chip là bị loại, không có re-buy. |
In The Money (ITM) | Chơi tới giai đoạn lọt vào danh sách nhận thưởng của giải đấu. |
Bubble | Giai đoạn của giải đấu khi chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng. |
Ante | Số chip bắt buộc mà mỗi người chơi phải đóng trước mỗi ván bài, thường ở giai đoạn cuối của giải đấu. |
Chip Leader | Người đang dẫn đầu về số chip. |
Bounty | Loại giải đấu trong đó bạn loại được một người chơi bạn sẽ nhận thưởng ngay một khoản tiền. |
Coin flip / Flip | Loại giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua. |
Thuật ngữ khác mà bạn muốn biết
Bankroll | vốn liếng hay toàn bộ tiền có trong tài khoản poker. |
Bankroll management | Quản lý vốn. Xem thêm: kỹ năng quản lý vốn poker. |
Downswing | giai đoạn thua liên tiếp, vốn liếng sụt giảm |
Upswing | giai đoạn thắng liên tục, vốn tăng mạnh. |
Full Ring | Bàn chơi đủ tay, chỉ loại bàn poker 9 hay 10 người. |
Short-Handed | Bàn chơi ít người, từ 6 người trở xuống. |
Heads Up | đấu tay đôi. |
Multiway | pot đông người. |
Range | Khoảng bài, tức tập hợp các loại bài một người chơi có thể đang có. Xem thêm về khoảng bài. |
Showdown | Thời điểm kết thúc ván bài và người chơi ngửa bài xác định ai thắng. |
Tilt | Cay cú, mất bình tĩnh, nhất là sau khi thua nhiều. |
Rake | phí nhà cái, số tiền hệ thống tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là vài %. |
Stack | chồng chip trên bàn của người chơi. |
Stake / Limit | mức cược. Ví dụ bàn 1$/2$. |
Street | Vòng cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river. |
Enquity | tỷ lệ thắng. |
Fold Enquity | Khả năng % fold bài của đối thủ. |
Kết luận
Chỉ 5 phút để học chơi Poker nhưng cần cả đời để chơi Poker chuyên nghiệp. Chính vì thế bạn hãy kiên trì rèn luyện cách chơi Poker, kết hợp thêm một vài thuật ngữ nữa để có thẻ sớm trở thành một cao thủ chuyên nghiệp poker nhé . Sớm gặp bạn trong dach sách các cao thủ Poker Pro Việt Nam nè.